Bảng Giá Cho Thuê Xe 4 Chỗ Giá Rẻ Uy Tín Mới Nhất
Nhu cầu cho thuê xe 4 chỗ Hà Nội của khách hàng có xu hướng gia tăng, đặc biệt là trong các chuyến đi từ Hà Nội ra tỉnh, tham quan các điểm du lịch hoặc đi công tác, cũng như đưa đón cán bộ công ty. Để đáp ứng nhu cầu này, Taxi Phương Uyên cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá và các thủ tục thuê xe, dòng xe 4 – 5 chỗ phù hợp cho khách hàng tham khảo:
Bảng báo giá cước cho thuê xe 4 chỗ tại Taxi Phương Uyên
Giá cho thuê xe 4, 5 chỗ tại Hà Nội, đi tỉnh, đi du lịch, lễ hội
Bảng giá thuê xe 4,5 chỗ tại Hà Nội, thuê xe 4 chỗ đi tỉnh, du lịch, lễ hội:
Hà Nội đi các tỉnh | Số Km | Xe 4 chỗ | ||
Đường thường | Cao tốc | |||
Lào Cai | 290 | 2,8 Triệu | 3.2 Triệu | |
Yên Bái | 157 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu | |
Điện Biên | 451 | 5 Triệu | 5,5 Triệu | |
Hòa Bình | 70 | 1,4 Triệu | 1.5 Triệu | |
Lai Châu | 494 | 5.5 Triệu | 5.8 Triệu | |
Sơn La | 299 | 4.0 Triệu | 4.2 Triệu | |
Hà Giang | 284 | 3.8 Triệu | 4.0 Triệu | |
Cao Bằng | 281 | 4.0 Triệu | 4.2 Triệu | |
Bắc Kạn | 190 | 2.8 Triệu | 3.1 Triệu | |
Lạng Sơn | 167 | 1,7 Triệu | 2,4 Triệu | |
Tuyên Quang | 133-140 | 1,3 Triệu | 1,6 Triệu | |
Thái Nguyên | 80-89 | 1,3 Triệu | 1.5 Triệu | |
Phú Thọ | 96-99 | 1,4 Triệu | 1.6 | |
Bắc Giang | 66,5 | 1,2 Triệu | 1.2 Triệu | |
Quảng Ninh | 190 | 2.3 Triệu | 2.5 Triệu | |
Bắc Ninh | 65 | 1.2 Triệu | 1.3 Triệu | |
Hà Nam | 54 | 1,3 Triệu | 1.3 Triệu | |
Hải Dương | 76 | 1.5 Triệu | 1.7 Triệu | |
Hải Phòng | 124-153 | 1,9 Triệu | 2.1 Triệu | |
Hưng Yên | 60 | 1,4 Triệu | 1.4 Triệu | |
Nam Định | 84-107 | 1,4 Triệu | 1.6 Triệu | |
Ninh Bình | 105 | 1,5 Triệu | 1.7 Triệu | |
Thanh Hóa | 160 | 2.1 Triệu | 2.3 Triệu | |
Nghệ An | 316 | 3,7 Triệu | 4.0 Triệu | |
Thái Bình | 104 | 1,6 Triệu | 1.8 Triệu | |
Vĩnh Phúc | 65 | 1,3 Triệu | 1.3 Triệu | |
Địa điểm cho thuê xe du lịch và lễ hội | ||||
Hạ Long | 159 | 1,6 Triệu | 2,5 Triệu | |
Mai Châu | 135 | 1,8 Triệu | 2.0 Triệu | |
Mộc Châu | 186 | 3.2 Triệu | 3.5 Triệu | |
Quất Lâm | 124 | 1,7 Triệu | 2.0 Triệu | |
Sầm Sơn | 169 | 1,9 Triệu | 2.2 Triệu | |
Sapa | 319 | 4,0 Triệu | 4.5 Triệu | |
Tam Đảo | 75 | 1,3 Triệu | 1.5 Triệu | |
Tây Thiên | 74 | 1,4 Triệu | 1.6 Triệu | |
Mù Cang Chải | 352 | 4.2 Triệu | 4.5 Triệu | |
Thung Nai | 93 | 1,5 Triệu | 1.7 Triệu | |
Thác Bản Dốc | 361 | 4.5 Triệu | 4,8 Triệu | |
Hồ Ba Bể | 235 | 3.3 Triệu | 3.6 Triệu | |
Hồ Núi Cốc | 100 | 1,9 Triệu | 2.2 Triệu | |
Việt Trì | 90 | 1.6 Triệu | 2.0 Triệu | |
Biển Đồ Sơn | 125 | 2.0 Triệu | 2.3 Triệu | |
Biển Hải Hậu | 128 | 1,8 Triệu | 2.0 Triệu | |
Tam Cốc – Bích Động | 108 | 1,8 Triệu | 2.0 Triệu | |
Pù Luông | 145 | 2.5 Triệu | 2.7 Triệu | |
Cúc Phương | 127 | 1,6 Triệu | 1.7 Triệu | |
Chùa Ba Vàng | 140 | 1,6 Triệu | 1.8 Triệu | |
Chùa Hương | 50 | 1,2 Triệu | 1.4 Triệu | |
Yên Tử | 122 | 1,7 Triệu | 2.0 Triệu | |
Côn Sơn Kiếp Bạc | 88 | 1,6 Triệu | 1.8 Triệu | |
Đồng Mô | 45 | 1,2 Triệu | 1.2 Triệu | |
Móng Cái | 319 | 3.5 Triệu | 4.0 Triệu | |
Bái Đính – Tràng An | 95 | 1,6 Triệu | 1.8 Triệu | |
Tam Chúc | 64 | 1,3 Triệu | 1.5 Triệu |
Lưu ý:
- Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và giá có thể biến đổi tùy theo thời điểm đặt xe cũng như các yếu tố khách quan khác.
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và các phí khác như phí cầu đường và bến bãi.
- Để nhận được báo giá chính xác và tư vấn tốt nhất, vui lòng liên hệ với tổng đài của Taxi Phương Uyên.