Bảng Giá Cho Thuê Xe 16 Chỗ Hà Nội Giá Rẻ
Dịch vụ thuê xe 16 chỗ Hà Nội hiện nay là một trong những lựa chọn hàng đầu tại Taxi Phương Uyên, được ưa chuộng bởi nhiều khách hàng và đối tác. Nếu bạn đặt nhu cầu thuê xe 16 chỗ Hà Nội, hãy tham khảo ngay bảng giá dịch vụ thuê xe 16 chỗ Hà Nội và thuê xe đường dài tại Taxi Phương Uyên dưới đây!
Bảng giá cho thuê xe 16 chỗ giá rẻ tại Hà Nội
Dưới đây Taxi Phương Uyên xin gửi tới quý khách hàng bảng giá cho thuê xe 16 chỗ Hà Nội tới các địa điểm du lịch, lễ hội nổi tiếng để quý khách tham khảo:
Lộ trình tuyến đường | Số (Km) | Cước phí (VNĐ) |
Hà Nội – Yên Tử | 122 km | 1.960.000đ |
Hà Nội – Yên Bái | 157 km | 2.290.000đ |
Hà Nội – Vĩnh Phúc | 65 km | 920.000đ |
Hà Nội – Việt Trì | 90 km | 1.220.000đ |
Hà Nội – Vân Đồn | 211 km | 3.010.000đ |
Hà Nội – Tràng An | 94 km | 1.410.000đ |
Hà Nội – Trà Cổ Móng Cái | 331 km | 4.760.000đ |
Hà Nội – Thung Nai | 93 km | 1.400.000đ |
Hà Nội – Thiên Sơn | 58 km | 920.000đ |
Hà Nội – Thiên Cầm | 379 km | 5.410.000đ |
Hà Nội – Thanh Thủy | 74 km | 1050.000đ |
Hà Nội – Thanh Hóa | 160 km | 2.340.000đ |
Hà Nội – Thái Nguyên | 80-89 km | 1.170.000đ |
Hà Nội – Thái Bình | 104 km | 1.750.000đ |
Hà Nội – Thác Bản Giốc | 361 km | 4.850.000đ |
Hà Nội – Tuyên Quang | 133 km | 1.930.000đ |
Hà Nội – Tây Thiên | 74 km | 1.070.000đ |
Hà Nội – Tam Đảo | 75 km | 1.060.000đ |
Hà Nội – Tam Chúc | 64 km | 920.000đ |
Hà Nội – Tam Cốc – Bích Động | 107 km | 1.550.000đ |
Hà Nội – Suối Cá Thần | 129 km | 1.980.000đ |
Hà Nội – Sơn La | 299 km | 4.160.000đ |
Hà Nội – Sinh Thái Ao Vua | 58 km | 890.000đ |
Hà Nội – Sân Bay Cát Bi | 125 km | 1.830.000đ |
Hà Nội – Sầm Sơn | 169 km | 2.480.000đ |
Hà Nội – Sapa | 319 km | 4.620.000đ |
Hà Nội – Quất Lâm | 124 km | 1.850.000đ |
Hà Nội – Quảng Ninh | 190 km | 2.720.000đ |
Hà Nội – Quan Lạn | 174 km | 2.400.000đ |
Hà Nội – Phú Thọ | 96-99 km | 1.420.000đ |
Hà Nội – Pù Luông | 143 km | 2.150.000đ |
Hà Nội – Nhà Thờ Đá Phát Diệm | 116 km | 1.750.000đ |
Hà Nội – Nghệ An | 316 km | 4.830.000đ |
Hà Nội – Ninh Bình | 105 km | 1.410.000đ |
Hà Nội – Nam Định | 84-107 km | 1.260.000đ |
Hà Nội – Mù Cang Chải | 288-352 km | 4.470.000đ |
Hà Nội – Mộc Châu | 186 km | 2.780.000đ |
Hà Nội – Móng Cái | 319 km | 4.580.000đ |
Hà Nội – Mai Châu | 135 km | 2.030.000đ |
Hà Nội – Lào Cai | 290 km | 4.200.000đ |
Hà Nội – Lạng Sơn | 167 km | 2.290.000đ |
Hà Nội – Lai Châu | 494 km | 5.780.000đ |
Hà Nội – Khoang Xanh | 57 km | 870.000đ |
Hà Nội – Kim Bôi | 80 km | 1.220.000đ |
Hà Nội – Hưng Yên | 60 km | 870.000đ |
Hà Nội – Hồ Núi Cốc | 98 km | 1.430.000đ |
Hà Nội – Hồ Đại Lải | 47 km | 640.000đ |
Hà Nội – Hồ Ba Bể | 233 km | 3.370.000đ |
Hà Nội – Hòa Bình | 70 km | 1.370.000đ |
Hà Nội – Hải Tiến | 305 km | 2.200.000đ |
Hà Nội – Hải Phòng | 124 km | 2.380.000đ |
Hà Nội – Hải Hòa | 199 km | 2.930.000đ |
Hà Nội – Hải Dương | 76 km | 1.080.000đ |
Hà Nội – Hà Tĩnh | 351 km | 5.100.000đ |
Hà Nội – Hà Nam | 54 km | 790.000đ |
Hà Nội – Hạ Long | 159 km | 2.270.000đ |
Hà Nội – Hà Giang | 284 km | 4.250.000đ |
Hà Nội – Đồng Mô | 45 km | 700.000đ |
Hà Nội – Điện Biên | 451 km | 6.360.000đ |
Hà Nội – Đền Cửa Ông | 214 km | 3.060.000đ |
Hà Nội – Đại Lải | 52 km | 720.000đ |
Hà Nội – Chùa Keo | 108 km | 1.630.000đ |
Hà Nội – Chùa Hương | 65 km | 960.000đ |
Hà Nội – Chùa Cái Bầu | 95 km | 3.150.000đ |
Hà Nội – Chùa Ba Vàng | 139 km | 2.330.000đ |
Hà Nội – Chợ Viềng | 97 km | 1.460.00đ |
Hà Nội – Cửa Lò | 288 km | 4.200.000đ |
Hà Nội – Cửa Khẩu Móng Cái | 318 km | 4.580.000đ |
Hà Nội – Cúc Phương | 127 km | 1.830.000đ |
Hà Nội – Của Khẩu Tân Thanh | 193 km | 2.650.000đ |
Hà Nội – Côn Sơn Kiếp Bạc | 83 km | 1.060.000đ |
Hà Nội – Cố Đô Hoa Lư | 91 km | 1.370.000đ |
Hà Nội – Cát Bà | 133 km | 2.580.000đ |
Hà Nội – Cao Bằng | 281 km | 4.090.000đ |
Hà Nội – Cảng Cái Rồng | 212 km | 3.030.000đ |
Hà Nội – Biển Thịnh Long | 139 km | 2.030.000đ |
Hà Nội – Biển Nhật Lệ | 502 km | 7.310.000đ |
Hà Nội – Biển Hải Hậu | 127 km | 1.940.000đ |
Hà Nội – Biển Đồng Châu | 134 km | 2.060.000đ |
Hà Nội – Biển Đồ Sơn | 122 km | 1.840.000đ |
Hà Nội – Bến En | 206 km | 3.000.000đ |
Hà Nội – Bến Bính | 116 km | 1.630.000đ |
Hà Nội – Bắc Ninh | 40 km | 550.000đ |
Hà Nội – Bắc Kạn | 190 km | 2.380.000đ |
Hà Nội – Bắc Giang | 66,5 km | 870.000đ |
Hà Nội – Bái Đính | 97 km | 1.430.000đ |
Hà Nội – Bãi Cháy | 160 km | 2.280.000đ |
Hà Nội – Ba Vì | 53,8 km | 820.000đ |
Hà Nội – Sóc Sơn | 65 km | 460.000đ |
Hà Nội – Đền Hùng | 110 km | 1.290.000đ |
Hà Nội – Bãi Lữ | 282 km | 4.090.000đ |
Lưu ý bảng giá dưới đây:
- Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như thời điểm đặt xe và các yếu tố khách quan khác.
- Giá trên không bao gồm VAT, phí cầu đường và bến bãi.
- Để nhận được báo giá chính xác và tư vấn cụ thể nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ trước với Taxi Phương Uyên.